|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hà nh quân
Ä‘g. (ÄÆ¡n vị quân đội) di chuyển từ nÆ¡i nà y đến nÆ¡i khác theo đội hình nhằm mục Ä‘Ãch nhất định. Hà nh quân suốt đêm không nghỉ. Trên đưá»ng hà nh quân.
|
|
|
|